# | CHUYÊN ĐỀ | BUỔI | GIỜ |
1 | Chân dung CPO / Being a Professional CPO |
1 | 3 |
2 | Tổ chức Nhà máy / Organizing a Factory |
2 | 6 |
3 | Kế hoạch Sản xuất / Production Plan |
4 | 12 |
4 | Quản trị Sản xuất / Production Management |
4 | 12 |
5 | Nghiên cứu & Phát triển / Research & Development (R&D) |
4 | 12 |
6 | Quản lý Chất lượng / Total Quality Management |
4 | 12 |
7 | Quản lý Chuỗi cung ứng / Supply Chain Management (SCM) |
2 | 6 |
8 | An toàn Lao động (trong Sản xuất) / Health, Safety, Security & Environment (HSSE) |
2 | 6 |
9 | Quản lý Đội ngũ / Managing Team |
4 | 12 |
10 | Quản trị cuộc đời / Life Management Program (LMP) |
2 | 6 |
11 | Thu hoạch cuối khóa / Final Exam |
1 | 3 |
* | Lễ tốt nghiệp / Graduation Ceremony |
* | * |
TOTAL | 30 | 90 |