Business Model Canvas là gì? Các yếu tố cốt lõi của mô hình MBC

Mô hình kinh doanh hiệu quả đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sự phát triển bền vững của mọi doanh nghiệp. Business Model Canvas (BMC) được xem là một công cụ hỗ trợ quan trọng, giúp doanh nghiệp dễ dàng thiết kế và đánh giá chiến lược kinh doanh của mình. Với cấu trúc đơn giản nhưng toàn diện, BMC giúp tối ưu hóa quy trình, nâng cao hiệu quả và thúc đẩy tăng trưởng nhanh chóng.

Business Model Canvas là gì?

Business Model Canvas (BMC) là một công cụ quản lý chiến lượckinh doanh, được dùng để phát triển các mô hình kinh doanh mới và ghi chép lại các mô hình hiện có. Với thiết kế trực quan, BMC giúp các doanh nghiệp nhìn nhận mô hình kinh doanh của mình dưới một góc độ toàn diện, từ đó dễ dàng nhận diện các cơ hội, thách thức và cải tiến. Công cụ này được đề xuất lần đầu vào năm 2005 bởi Alexander Osterwalder, dựa trên công trình tiến sĩ của ông Yves Pigneur. 

BMC thường được sử dụng trong các cuộc họp nhóm, brainstorming hoặc các hội thảo chiến lược để đánh giá và xây dựng mô hình kinh doanh. Các doanh nghiệp có thể bắt đầu với việc điền vào từng khối cấu thành của BMC, sau đó cùng nhau thảo luận và điều chỉnh cho phù hợp với bối cảnh và mục tiêu cụ thể.

Việc áp dụng Business Model Canvas giúp các doanh nghiệp, từ startup đến các công ty lớn, có cái nhìn tổng thể về mô hình kinh doanh của mình và tạo ra những chiến lược linh hoạt để tối ưu hóa các hoạt động và nâng cao giá trị cho khách hàng.

business model canvas là gì
Business Model Canvas (BMC) là công cụ dùng để quản lý chiến lược và kinh doanh của doanh nghiệp

Các yếu tố chính trong mô hình kinh doanh MBC

Mô hình kinh doanh Business Model Canvas (BMC) bao gồm 9 yếu tố chính, mỗi yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng và duy trì một mô hình kinh doanh hiệu quả. Những yếu tố này cùng nhau tạo nên cấu trúc và chiến lược hoạt động của một doanh nghiệp. Các yếu tố chính trong mô hình kinh doanh BMC bao gồm:

Đối tác chính (Key Partnerships)

Đối tác chính trong mô hình kinh doanh BMC đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu chiến lược của mình. Đối tác có thể là các nhà cung cấp, đối tác liên kết, nhà phân phối hoặc các tổ chức hợp tác trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Các đối tác này giúp doanh nghiệp gia tăng năng lực, giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa các quy trình vận hành.

Các loại đối tác chính có thể bao gồm:

  • Nhà cung cấp nguyên vật liệu và sản phẩm
    Đối với các doanh nghiệp sản xuất, nhà cung cấp là đối tác quan trọng cung cấp nguyên vật liệu, linh kiện hoặc sản phẩm cần thiết cho hoạt động sản xuất. Quan hệ đối tác tốt với nhà cung cấp giúp đảm bảo chất lượng, giá cả hợp lý và giao hàng đúng hạn.
  • Đối tác phân phối
    Đối tác phân phối giúp doanh nghiệp mở rộng mạng lưới tiếp cận khách hàng và tăng trưởng doanh thu. Các đối tác này có thể là các đại lý bán lẻ, các nhà phân phối trực tuyến hoặc các nền tảng thương mại điện tử.
  • Đối tác công nghệ
    Trong thời đại số hóa, các đối tác công nghệ như nhà cung cấp phần mềm, dịch vụ đám mây, công ty phát triển ứng dụng di động… giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, cải thiện trải nghiệm khách hàng và hỗ trợ quá trình chuyển đổi số.
  • Đối tác tài chính
    Các đối tác tài chính, bao gồm các ngân hàng, tổ chức tín dụng, hay các nhà đầu tư, hỗ trợ doanh nghiệp về nguồn vốn, giúp mở rộng quy mô hoạt động hoặc phục vụ các mục tiêu tài chính dài hạn.
  • Đối tác hợp tác chiến lược
    Các đối tác hợp tác chiến lược có thể cung cấp giá trị bổ sung cho doanh nghiệp trong việc phát triển sản phẩm mới, mở rộng thị trường hoặc gia tăng nhận diện thương hiệu.

Hoạt động chính (Key Activities)

Hoạt động chính trong mô hình kinh doanh BMC là những công việc quan trọng mà doanh nghiệp cần phải thực hiện để đảm bảo rằng giá trị đề xuất được cung cấp đúng và hiệu quả đến khách hàng. Các hoạt động này đóng vai trò then chốt trong việc duy trì và phát triển mô hình kinh doanh.

Các hoạt động chính có thể bao gồm:

  • Sản xuất
    Đối với các doanh nghiệp sản xuất, hoạt động sản xuất là một trong những yếu tố cốt lõi. Doanh nghiệp cần đảm bảo quy trình sản xuất diễn ra hiệu quả, tiết kiệm chi phí và đáp ứng được nhu cầu khách hàng về số lượng và chất lượng sản phẩm.
  • Phát triển sản phẩm
    Các hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) là điều kiện tiên quyết để tạo ra các sản phẩm và dịch vụ mới hoặc cải tiến các sản phẩm hiện có. Việc đầu tư vào R&D giúp doanh nghiệp duy trì khả năng cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng.
  • Tiếp thị và quảng bá
    Các chiến dịch Marketing là hoạt động quan trọng giúp doanh nghiệp truyền tải giá trị đề xuất đến khách hàng mục tiêu. Doanh nghiệp cần thực hiện nghiên cứu thị trường, lập kế hoạch Marketing và triển khai các chiến lược quảng cáo nhằm nâng cao nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh thu.
  • Dịch vụ khách hàng
    Việc cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng không chỉ giúp giải quyết các vấn đề phát sinh mà còn tạo ra mối quan hệ lâu dài với khách hàng, đảm bảo họ quay lại sử dụng sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
  • Quản lý chuỗi cung ứng
    Các hoạt động liên quan đến việc quản lý nguồn cung cấp, lưu kho, phân phối và hậu cần là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng sản phẩm đến tay khách hàng đúng thời gian và với chi phí hợp lý.

Nguồn lực chính (Key Resources)

Nguồn lực chính là các tài sản quan trọng mà doanh nghiệp sở hữu hoặc cần có để thực hiện mô hình kinh doanh của mình. Những nguồn lực này có thể là tài nguyên vật chất, tài chính, con người hoặc công nghệ và chúng giúp doanh nghiệp thực hiện các hoạt động chính, tạo ra giá trị đề xuất và đạt được mục tiêu chiến lược.

Các loại nguồn lực chính có thể bao gồm:

  • Tài sản vật chất
    Đây là các tài sản hữu hình như nhà xưởng, máy móc, thiết bị, phương tiện vận chuyển, kho bãi hoặc cơ sở vật chất cần thiết cho quá trình sản xuất và phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ. Các tài sản vật chất giúp doanh nghiệp thực hiện các hoạt động sản xuất, nâng cao năng suất và khả năng cung ứng.
  • Nguồn lực con người
    Đội ngũ nhân viên có kỹ năng và chuyên môn đóng vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực của doanh nghiệp, từ nghiên cứu và phát triển sản phẩm đến triển khai các chiến lược Marketing và dịch vụ khách hàng. Con người là yếu tố tạo nên sự khác biệt và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
  • Công nghệ và sáng chế
    Công nghệ là yếu tố không thể thiếu trong môi trường kinh doanh hiện đại, đặc biệt là trong các ngành công nghệ cao và sáng tạo. Các hệ thống phần mềm, phần cứng, công nghệ thông tin hoặc các sáng chế độc đáo không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình làm việc mà còn tạo ra những sản phẩm và dịch vụ sáng tạo, nâng cao chất lượng và năng suất.
  • Tài chính
    Nguồn lực tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hoạt động của doanh nghiệp. Nó cần thiết cho các hoạt động sản xuất, mở rộng quy mô, nghiên cứu và phát triển, cũng như ứng phó với các biến động và rủi ro từ thị trường. Việc quản lý tài chính hiệu quả giúp doanh nghiệp đảm bảo tính bền vững và khả năng sinh lời lâu dài.
  • Thương hiệu và uy tín
    Một thương hiệu mạnh với uy tín được xây dựng qua thời gian có thể là nguồn lực vô hình nhưng cực kỳ quan trọng. Thương hiệu và sự tín nhiệm của khách hàng không chỉ giúp doanh nghiệp giữ chân khách hàng mà còn thu hút đối tác và mở rộng thị trường. Một thương hiệu mạnh giúp gia tăng khả năng cạnh tranh và giảm thiểu rủi ro trong các quyết định kinh doanh.

Giá trị tạo ra (Value Propositions)

Giá trị tạo ra (Value Propositions) là phần cốt lõi của bất kỳ mô hình kinh doanh nào, là lý do khiến khách hàng lựa chọn sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp. Đây là yếu tố quyết định trong việc xây dựng sự khác biệt và cạnh tranh trên thị trường, giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân khách hàng. Mỗi giá trị tạo ra phải đáp ứng được nhu cầu, giải quyết vấn đề hoặc mang lại lợi ích thiết thực cho khách hàng mục tiêu.

Các yếu tố của giá trị tạo ra bao gồm:

  • Giải quyết vấn đề cụ thể của khách hàng
    Giá trị tạo ra phải giải quyết một vấn đề hoặc đáp ứng một nhu cầu đặc biệt mà khách hàng gặp phải. Ví dụ, một công ty cung cấp dịch vụ sửa chữa nhanh chóng trong 24 giờ sẽ giải quyết vấn đề về thời gian cho những khách hàng cần dịch vụ ngay lập tức.
  • Cải thiện trải nghiệm của khách hàng
    Giá trị tạo ra cũng có thể là việc cải thiện trải nghiệm người dùng, làm cho sản phẩm hoặc dịch vụ trở nên dễ sử dụng hơn, tiện lợi hơn hoặc có tính năng vượt trội so với các lựa chọn khác. Một ứng dụng di động với giao diện người dùng mượt mà hoặc dịch vụ khách hàng chuyên nghiệp có thể nâng cao giá trị sản phẩm.
  • Cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao
    Các doanh nghiệp có thể tạo ra giá trị bằng cách cung cấp sản phẩm có chất lượng vượt trội, độc đáo hoặc sở hữu tính năng khác biệt mà không có đối thủ nào có được. Ví dụ, một thương hiệu thời trang cao cấp nổi bật với các thiết kế sáng tạo hoặc sử dụng chất liệu đặc biệt.
  • Giảm chi phí cho khách hàng
    Giá trị tạo ra có thể là giúp khách hàng tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc. Một dịch vụ giao hàng nhanh hoặc một ứng dụng giúp khách hàng tìm kiếm sản phẩm với giá rẻ nhất có thể là giá trị rất lớn đối với khách hàng.
  • Tạo ra sự thuận tiện hoặc dễ dàng cho khách hàng
    Giá trị tạo ra có thể là sự tiện lợi trong việc mua sắm, thanh toán hoặc sử dụng sản phẩm/dịch vụ. Một ví dụ là việc cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí, hỗ trợ trả góp hoặc cung cấp các lựa chọn thanh toán linh hoạt.

Quan hệ khách hàng (Customer Relationships)

Quan hệ khách hàng trong mô hình Business Model Canvas (BMC) phản ánh cách thức doanh nghiệp tương tác và duy trì mối quan hệ với khách hàng của mình. Một mối quan hệ khách hàng tốt sẽ tạo ra sự trung thành, giúp tăng cường sự hài lòng và thúc đẩy doanh thu. Mối quan hệ này có thể được xây dựng thông qua nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và mục tiêu chiến lược.

Các loại quan hệ khách hàng phổ biến:

  • Dịch vụ cá nhân (Personal Assistance)
    Đây là mối quan hệ mà khách hàng có thể tiếp cận trực tiếp với nhân viên của doanh nghiệp để nhận sự hỗ trợ và tư vấn. Đây là hình thức quan hệ phổ biến trong các ngành như tài chính, bảo hiểm hoặc các dịch vụ đắt tiền. Nó giúp khách hàng cảm thấy được chăm sóc và tạo ra sự gắn kết lâu dài.
  • Tự phục vụ (Self-Service)
    Một số doanh nghiệp cung cấp dịch vụ cho phép khách hàng tự thao tác mà không cần sự trợ giúp của nhân viên. Ví dụ, các ứng dụng ngân hàng điện tử hoặc các cửa hàng trực tuyến là những ví dụ điển hình cho hình thức này, nơi khách hàng có thể tự mua sắm, thanh toán mà không cần sự hỗ trợ của nhân viên.
  • Dịch vụ hỗ trợ tự động (Automated Services)
    Các hệ thống tự động hoặc chatbot có thể cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng cho khách hàng mà không cần sự can thiệp của con người. Ví dụ, việc sử dụng chatbot trên website hoặc ứng dụng di động để giải quyết các vấn đề đơn giản của khách hàng hoặc cung cấp thông tin sản phẩm.
  • Cộng đồng (Communities)
    Một số doanh nghiệp xây dựng cộng đồng khách hàng để tương tác và hỗ trợ nhau. Các diễn đàn trực tuyến, nhóm Facebook hoặc các cộng đồng người dùng sản phẩm/dịch vụ giúp xây dựng sự kết nối và tăng cường trải nghiệm khách hàng. Các cộng đồng này cũng có thể giúp doanh nghiệp thu thập phản hồi và cải tiến sản phẩm/dịch vụ.
  • Chăm sóc khách hàng đặc biệt (Co-Creation)
    Đây là hình thức mà doanh nghiệp và khách hàng cùng hợp tác để phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ, các doanh nghiệp có thể khuyến khích khách hàng tham gia vào các cuộc thi sáng tạo hoặc khảo sát để cải thiện các sản phẩm hiện tại hoặc phát triển sản phẩm mới. Điều này không chỉ giúp tạo ra sản phẩm phù hợp hơn với nhu cầu của khách hàng mà còn tăng cường sự gắn kết.

Kênh phân phối (Channels)

Kênh phân phối là những phương thức mà doanh nghiệp sử dụng để tiếp cận khách hàng và giao tiếp với họ về giá trị mà doanh nghiệp cung cấp. Các kênh phân phối này không chỉ giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm khách hàng và tạo sự thuận tiện trong quá trình mua hàng. Chọn lựa và quản lý các kênh phân phối hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và gia tăng doanh thu.

Các loại kênh phân phối có thể bao gồm:

  • Kênh trực tiếp (Direct Channels)
    Các kênh trực tiếp cho phép doanh nghiệp tiếp cận và bán hàng trực tiếp cho khách hàng mà không qua bên trung gian. Ví dụ, bán hàng qua cửa hàng bán lẻ của chính doanh nghiệp, bán trực tiếp qua website thương mại điện tử của công ty hoặc qua các cuộc gọi bán hàng trực tiếp.
  • Kênh gián tiếp (Indirect Channels)
    Đây là các kênh phân phối thông qua đối tác hoặc các trung gian như đại lý, nhà phân phối hoặc các nền tảng thương mại điện tử. Các doanh nghiệp bán sản phẩm thông qua các nhà phân phối hoặc đại lý giúp mở rộng thị trường và giảm thiểu chi phí vận hành.
  • Kênh kỹ thuật số (Digital Channels)
    ​​​​​​​Trong kỷ nguyên số, các kênh kỹ thuật số trở thành một phần quan trọng trong việc phân phối sản phẩm và dịch vụ. Các doanh nghiệp có thể sử dụng website, ứng dụng di động, mạng xã hội hoặc các nền tảng thương mại điện tử như Amazon, Shopee hoặc Tiki để tiếp cận khách hàng.
  • Kênh hỗn hợp (Omnichannel)
    Kênh phân phối hỗn hợp kết hợp giữa kênh trực tiếp và gián tiếp để tạo ra một trải nghiệm khách hàng liền mạch. Chẳng hạn, một doanh nghiệp có thể bán hàng trực tuyến và đồng thời có mặt tại các cửa hàng truyền thống hoặc cho phép khách hàng mua sắm trực tuyến và nhận sản phẩm tại cửa hàng.
  • Kênh truyền thông (Media Channels)
    Kênh truyền thông không chỉ giúp phân phối sản phẩm mà còn là một công cụ để tiếp cận khách hàng và xây dựng thương hiệu. Các kênh truyền thông có thể bao gồm quảng cáo trên truyền hình, radio, tạp chí, báo chí và đặc biệt là các nền tảng truyền thông xã hội như Facebook, Instagram, YouTube,... nơi khách hàng có thể tương tác trực tiếp với doanh nghiệp.

Phân khúc khách hàng (Customer Segments)

Phân khúc khách hàng (Customer Segments) là yếu tố cốt lõi trong mô hình kinh doanh BMC, xác định các nhóm khách hàng mà doanh nghiệp phục vụ và tạo ra giá trị cho họ. Mỗi phân khúc khách hàng sẽ có nhu cầu, đặc điểm và hành vi khác nhau, do đó việc phân chia khách hàng thành các nhóm rõ ràng giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về đối tượng mà họ phục vụ, từ đó phát triển các chiến lược kinh doanh, Marketing và phát triển sản phẩm hiệu quả hơn.

Các loại phân khúc khách hàng có thể bao gồm:

  • Phân khúc thị trường đại chúng (Mass Market)
    Đây là nhóm khách hàng mà doanh nghiệp phục vụ rộng rãi, không có sự phân biệt rõ rệt giữa các nhóm. Các sản phẩm hoặc dịch vụ thường hướng đến nhu cầu chung của đại đa số người tiêu dùng. Ví dụ, các công ty sản xuất đồ gia dụng hoặc các dịch vụ tiện ích công cộng là những ví dụ điển hình của phân khúc thị trường đại chúng.
  • Phân khúc thị trường ngách (Niche Market)
    Phân khúc này tập trung vào các nhóm khách hàng có nhu cầu đặc biệt, có sự phân biệt rõ rệt về sở thích hoặc yêu cầu. Các doanh nghiệp phục vụ phân khúc ngách thường cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ được điều chỉnh riêng biệt để đáp ứng nhu cầu của nhóm khách hàng này. Ví dụ, các sản phẩm chăm sóc sức khỏe dành cho người cao tuổi hoặc các dịch vụ thời trang cho người có nhu cầu đặc biệt về kích thước.
  • Phân khúc phân tầng (Segmented Market)
    Phân khúc phân tầng là việc chia thị trường thành các nhóm khách hàng theo các tiêu chí khác nhau như thu nhập, tuổi tác, nghề nghiệp hoặc khu vực địa lý. Doanh nghiệp có thể cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ khác nhau cho từng phân khúc khách hàng riêng biệt, ví dụ như các hãng hàng không cung cấp dịch vụ hạng nhất, hạng phổ thông và giá rẻ cho các nhóm khách hàng có nhu cầu khác nhau.
  • Phân khúc dựa trên hành vi (Behavioral Segmentation)
    Phân khúc này chia khách hàng dựa trên hành vi tiêu dùng như thói quen mua sắm, phản ứng với các chiến dịch quảng cáo, mức độ trung thành với thương hiệu, v.v. Ví dụ, một công ty bán lẻ có thể phân khúc khách hàng dựa trên số lần mua hàng hoặc giá trị đơn hàng.
  • Phân khúc thị trường hỗn hợp (Multi-sided Market)
    Đây là một mô hình kinh doanh đặc trưng cho các nền tảng hoặc dịch vụ kết nối các nhóm người dùng khác nhau, trong đó các nhóm này có thể là khách hàng, nhà cung cấp hoặc các bên liên quan khác. Mô hình này giúp tạo ra giá trị thông qua sự tương tác giữa các bên và có thể bao gồm nhiều đối tượng khách hàng không giống nhau nhưng đều có mối quan hệ với nhau trong một hệ sinh thái. Ví dụ: Tổ chức cung cấp thẻ tín dụng có thể phân phối cho chủ thẻ đồng thời kết nối với các doanh nghiệp chấp nhận thanh toán thông qua loại thẻ đó.

Cấu trúc chi phí (Cost Structure)

Cấu trúc chi phí (Cost Structure) trong mô hình Business Model Canvas là phần mô tả các khoản chi tiêu mà doanh nghiệp cần phải chi trả để thực hiện các hoạt động kinh doanh và duy trì hoạt động mô hình. Việc hiểu rõ cấu trúc chi phí giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo tính bền vững trong dài hạn.

Các loại chi phí trong cấu trúc chi phí có thể bao gồm:

  • Chi phí cố định (Fixed Costs)
    Đây là những khoản chi phí không thay đổi theo mức độ sản xuất hay hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. Chi phí cố định có thể bao gồm tiền thuê mặt bằng, lương nhân viên, bảo hiểm, chi phí duy trì các tài sản cố định như máy móc, thiết bị và các chi phí quản lý.
  • Chi phí biến đổi (Variable Costs)
    Chi phí biến đổi là những khoản chi phí thay đổi tùy theo mức độ hoạt động hoặc sản xuất. Ví dụ, chi phí nguyên liệu, chi phí lao động theo giờ, chi phí vận chuyển, chi phí năng lượng trong sản xuất.
  • Chi phí phát sinh (Operating Costs)
    Đây là các chi phí liên quan đến hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp, bao gồm các khoản chi phí tiếp thị, chi phí bán hàng, chi phí nghiên cứu và phát triển, chi phí dịch vụ khách hàng, v.v.
  • Chi phí đầu tư (Capital Expenditure)
    Đây là các khoản chi phí lớn mà doanh nghiệp bỏ ra để mua sắm tài sản dài hạn như nhà xưởng, máy móc, phương tiện vận tải hoặc các công nghệ mới. Những khoản chi này không phát sinh thường xuyên nhưng có ảnh hưởng lâu dài đến khả năng sản xuất và mở rộng của doanh nghiệp.
  • Chi phí hợp tác (Partnership Costs)
    ​​​​​​​Nếu doanh nghiệp có các đối tác chiến lược hoặc đối tác cung cấp sản phẩm/dịch vụ, chi phí hợp tác là một phần không thể thiếu trong cấu trúc chi phí. Các khoản chi này có thể bao gồm chi phí chia sẻ lợi nhuận, chi phí bản quyền hoặc chi phí chia sẻ tài nguyên.

Dòng doanh thu (Revenue Streams)

Dòng doanh thu (Revenue Streams) trong mô hình Business Model Canvas là các nguồn thu nhập mà doanh nghiệp kiếm được từ các khách hàng của mình. Hiểu rõ về các dòng doanh thu giúp doanh nghiệp xác định các cách thức kiếm tiền từ sản phẩm hoặc dịch vụ và xây dựng các chiến lược giá phù hợp.

Các loại dòng doanh thu như:

  • Doanh thu từ bán hàng trực tiếp (Sales Revenue)
    Đây là dòng doanh thu phổ biến nhất, bao gồm doanh thu từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng. Các doanh nghiệp có thể bán hàng trực tiếp qua cửa hàng, website hoặc qua các đại lý. Mức giá có thể được thiết lập cố định hoặc linh hoạt tùy vào từng sản phẩm/dịch vụ.
  • Doanh thu từ thuê (Rental Revenue)
    Nếu doanh nghiệp cho thuê tài sản hoặc sản phẩm, dòng doanh thu này sẽ phát sinh từ việc thu phí thuê. Ví dụ, các công ty cho thuê xe, thiết bị máy móc, văn phòng hoặc các nền tảng cho thuê tài sản số.
  • Doanh thu từ đăng ký (Subscription Revenue)
    Các doanh nghiệp có thể thu doanh thu từ việc cung cấp dịch vụ theo hình thức đăng ký, như các dịch vụ streaming, phần mềm SaaS hoặc các câu lạc bộ thành viên. Doanh thu từ đăng ký thường là nguồn thu đều đặn và ổn định, giúp doanh nghiệp dễ dàng dự báo tài chính.
  • Doanh thu từ phí giao dịch (Transaction Fees)
    Doanh nghiệp có thể thu phí từ các giao dịch mà khách hàng thực hiện qua nền tảng hoặc dịch vụ của họ. Các ví dụ bao gồm các sàn thương mại điện tử thu phí từ giao dịch, các dịch vụ thanh toán hoặc môi giới thu phí giao dịch.
  • Doanh thu từ quảng cáo (Advertising Revenue)
    Nếu doanh nghiệp có nền tảng hoặc sản phẩm thu hút một lượng lớn người dùng, doanh thu có thể đến từ việc cung cấp không gian quảng cáo cho các thương hiệu khác. Các doanh nghiệp trong ngành truyền thông, ứng dụng di động hoặc các trang web phổ biến thường có doanh thu lớn từ quảng cáo.
  • Doanh thu từ bán bản quyền hoặc nhượng quyền (Licensing or Franchising)
    Một số doanh nghiệp có thể thu doanh thu từ việc cấp quyền sử dụng thương hiệu, công nghệ hoặc sản phẩm cho các đối tác hoặc cá nhân khác. Ví dụ, các thương hiệu nhượng quyền, công ty phần mềm cấp phép sử dụng công nghệ của mình cho các doanh nghiệp khác.
  • Doanh thu từ bán dữ liệu (Data Revenue)
    Với sự phát triển của dữ liệu số, nhiều doanh nghiệp thu thập, phân tích và bán dữ liệu người dùng, thông tin thị trường hoặc phân tích dự báo cho các tổ chức khác. Ví dụ, các công ty quảng cáo hoặc các công ty phân tích dữ liệu có thể kiếm tiền từ việc bán dữ liệu.

các yếu tố chính trong business model canvas
Các yếu tố chính của mô hình Business Model Canvas

Vì sao doanh nghiệp nên sử dụng Business Model Canvas?

Trong bối cảnh kinh doanh ngày càng phức tạp, việc xây dựng một mô hình kinh doanh rõ ràng và hiệu quả là rất quan trọng. Business Model Canvas (BMC) là công cụ giúp doanh nghiệp dễ dàng hình dung và tối ưu hóa các yếu tố cốt lõi trong hoạt động của mình. Cụ thể:

  1. Hỗ trợ xác định và làm rõ chiến lược kinh doanh
  2. Tăng cường khả năng sáng tạo và đổi mới
  3. Dễ dàng giao tiếp và thảo luận trong nội bộ

Hỗ trợ xác định và làm rõ chiến lược kinh doanh

Business Model Canvas giúp doanh nghiệp nhìn nhận và làm rõ các yếu tố cốt lõi của mô hình kinh doanh một cách trực quan và dễ hiểu. Bằng cách phân chia mô hình thành 9 thành phần quan trọng, doanh nghiệp có thể dễ dàng nhận diện những yếu tố nào cần được cải tiến, điều chỉnh hoặc phát triển thêm. Đồng thời, giúp ban lãnh đạo và nhân viên có cái nhìn thống nhất về chiến lược phát triển của công ty, từ đó giúp tăng cường sự phối hợp và hiệu quả trong các quyết định kinh doanh.

Tăng cường khả năng sáng tạo và đổi mới

Sử dụng BMC thúc đẩy tư duy sáng tạo và đổi mới trong doanh nghiệp. Khi doanh nghiệp mô phỏng các mô hình kinh doanh theo cách trực quan, các đội ngũ liên quan có thể dễ dàng tìm ra các cơ hội mới và phát triển các sáng kiến cải tiến sản phẩm, dịch vụ hoặc cách thức tương tác với khách hàng. Điều này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình hoạt động mà còn mở ra nhiều cơ hội tăng trưởng và nâng cao lợi thế cạnh tranh. Nhờ vào BMC, doanh nghiệp có thể tạo ra những mô hình kinh doanh linh hoạt và dễ dàng thích ứng với thay đổi của thị trường.

Dễ dàng giao tiếp và thảo luận trong nội bộ

Một trong những lý do quan trọng mà doanh nghiệp nên sử dụng BMC là khả năng dễ dàng giao tiếp và thảo luận về mô hình kinh doanh trong nội bộ. Các yếu tố trong BMC được trình bày một cách rõ ràng và có hệ thống, giúp các bên liên quan như các nhà quản lý, bộ phận Marketing, tài chính và các đối tác bên ngoài dễ dàng trao đổi và đưa ra các chiến lược hành động cụ thể. Việc có một bản đồ trực quan về các yếu tố cần thiết trong mô hình kinh doanh cũng giúp tiết kiệm thời gian và tăng tính hiệu quả trong việc đưa ra quyết định, giảm thiểu các hiểu lầm và rủi ro trong các cuộc thảo luận và hợp tác.

vì sao nên dùng business model canvas
Business Model Canvas giúp doanh nghiệp xác định và là rõ chiến lược kinh doanh

Ưu điểm của Business Model Canvas

  1. Trực quan dễ hiểu
  2. Tiết kiệm thời gian
  3. Linh hoạt và dễ thay đổi
  4. Dễ dàng chia sẻ và hợp tác
  5. Khả năng đo lường hiệu quả

Trực quan dễ hiểu

Một trong những ưu điểm nổi bật của Business Model Canvas là tính trực quan. Sử dụng một bảng mô phỏng gồm 9 thành phần cốt lõi được phân chia rõ ràng, BMC giúp người sử dụng dễ dàng hình dung và hiểu được cấu trúc của mô hình kinh doanh. Đồng thời, dễ dàng nhận ra mối quan hệ và sự liên kết giữa các yếu tố khác nhau.

Điều này đặc biệt hữu ích khi giới thiệu mô hình cho các bên liên quan, từ các nhà đầu tư đến các thành viên trong đội ngũ quản lý. Thay vì phải đối mặt với các tài liệu dày đặc và phức tạp, người sử dụng chỉ cần nhìn vào BMC để nắm bắt được toàn bộ mô hình kinh doanh trong nháy mắt.

Tiết kiệm thời gian

Business Model Canvas giúp tiết kiệm đáng kể thời gian khi phát triển và điều chỉnh mô hình kinh doanh. Thay vì phải tạo ra các kế hoạch dài dòng và chi tiết, BMC cung cấp một cách tiếp cận ngắn gọn và rõ ràng, giúp doanh nghiệp nhanh chóng xác định các yếu tố then chốt trong chiến lược kinh doanh của mình.

Qua đó, doanh nghiệp có thể dễ dàng nhận diện được các điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội cần tập trung, từ đó đưa ra quyết định một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. BMC cũng cho phép các nhóm làm việc nhanh chóng điều chỉnh hoặc cập nhật mô hình khi có thay đổi về thị trường, khách hàng hoặc công nghệ mà không cần phải làm lại toàn bộ kế hoạch.

Linh hoạt và dễ thay đổi

Một ưu điểm quan trọng khác của Business Model Canvas là sự linh hoạt trong việc thay đổi và điều chỉnh. Các yếu tố trong mô hình kinh doanh không phải là cố định mà có thể được thay đổi dễ dàng khi doanh nghiệp muốn thử nghiệm những chiến lược mới hoặc khi cần thích ứng với môi trường kinh doanh thay đổi. Nếu có sự thay đổi trong thị trường, đối thủ cạnh tranh hoặc yêu cầu của khách hàng, doanh nghiệp có thể nhanh chóng điều chỉnh các thành phần trong BMC mà không gặp phải khó khăn. Điều này cho phép doanh nghiệp duy trì tính cạnh tranh và tối ưu hóa mô hình kinh doanh trong mọi tình huống, giúp họ không bị “kẹt” trong những quyết định trước đó.

Dễ dàng chia sẻ và hợp tác

Với thiết kế trực quan và đơn giản, BMC là công cụ lý tưởng để tổ chức các cuộc họp brainstorming, trao đổi ý tưởng và thảo luận về chiến lược kinh doanh. Khi các thành viên trong nhóm có thể dễ dàng hiểu và thảo luận về mô hình kinh doanh, họ sẽ dễ dàng đưa ra các quyết định đồng bộ và hợp tác hiệu quả hơn. BMC cũng giúp truyền đạt các mục tiêu và chiến lược của doanh nghiệp một cách rõ ràng và dễ hiểu, tạo ra sự đồng thuận trong tổ chức. Đồng thời, dễ dàng chia sẻ và hợp tác giữa các bên liên quan trong doanh nghiệp, từ các bộ phận nội bộ như Marketing, tài chính, đến các đối tác ngoài như nhà cung cấp và khách hàng.

Khả năng đo lường hiệu quả

Nhờ vào các yếu tố như dòng doanh thu, cấu trúc chi phí và các chỉ số hiệu suất (KPI), doanh nghiệp có thể đánh giá mức độ thành công của các hoạt động và chiến lược kinh doanh. Việc theo dõi các chỉ số quan trọng này giúp doanh nghiệp điều chỉnh mô hình kịp thời và tối ưu hóa các yếu tố tạo ra giá trị, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và đạt được các mục tiêu chiến lược. Bằng cách liên tục đo lường và cải thiện hiệu quả của các thành phần trong BMC, doanh nghiệp có thể duy trì sự phát triển bền vững và gia tăng lợi nhuận.

ưu điểm của business model canvas
Mô hình BMC mang đến cái nhìn trực quan và dễ hiểu

Hạn chế của Business Model Canvas

Mặc dù Business Model Canvas là một công cụ mạnh mẽ và phổ biến giúp các doanh nghiệp thiết kế và phân tích mô hình kinh doanh, tuy nhiên, nó vẫn có một số hạn chế cần được lưu ý khi áp dụng. Dưới đây là một số điểm yếu của BMC:

  1. Không đủ chi tiết cho các kế hoạch phức tạp
  2. Thiếu phân tích sâu về thị trường và khách hàng
  3. Không phản ánh được toàn bộ quá trình kinh doanh
  4. Thiếu sự linh hoạt
  5. Cần sự tham gia của các bên liên quan
  6. Có thể gây mất tập trung vào các yếu tố ngoại vi quan trọng

Không đủ chi tiết cho các kế hoạch phức tạp

Business Model Canvas tuy dễ sử dụng và trực quan nhưng lại không cung cấp đủ độ chi tiết cần thiết cho các kế hoạch kinh doanh phức tạp. Đối với những doanh nghiệp hoạt động trong các ngành yêu cầu kế hoạch chi tiết và chiến lược dài hạn, BMC có thể không đủ sâu sắc để giúp vạch ra các chiến lược phức tạp liên quan đến từng khía cạnh của mô hình kinh doanh. Các doanh nghiệp có thể cần sử dụng thêm các công cụ bổ sung khác chẳng hạn như kế hoạch kinh doanh hay các mô hình phân tích chiến lược khác để có cái nhìn toàn diện và chi tiết hơn.

Thiếu phân tích sâu về thị trường và khách hàng

Mặc dù BMC đưa ra một cái nhìn tổng thể về các yếu tố trong mô hình kinh doanh, nhưng nó không đi sâu vào việc phân tích sâu sắc về nhu cầu và hành vi của khách hàng. Các yếu tố như phân tích SWOT, hành vi tiêu dùng và các xu hướng thị trường có thể không được làm rõ nếu chỉ dựa vào BMC. Điều này có thể làm giảm khả năng hiểu và phục vụ khách hàng mục tiêu một cách chính xác và doanh nghiệp có thể bỏ qua những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển và lợi nhuận lâu dài.

Không phản ánh được toàn bộ quá trình kinh doanh

Business Model Canvas tập trung vào việc mô phỏng các thành phần cơ bản của mô hình kinh doanh như đối tác, khách hàng, nguồn lực và dòng doanh thu, nhưng không giải thích đầy đủ về các quy trình và hệ thống phức tạp trong nội bộ doanh nghiệp. Những yếu tố quan trọng như quy trình vận hành, quản lý chuỗi cung ứng, nghiên cứu và phát triển (R&D) và các chiến lược cạnh tranh lâu dài không được làm rõ trong BMC. Điều này khiến BMC trở thành một công cụ khó có thể thay thế cho một kế hoạch kinh doanh toàn diện.

Thiếu sự linh hoạt

Business Model Canvas giúp doanh nghiệp xác định được các yếu tố cơ bản trong mô hình kinh doanh, nhưng lại thiếu sự linh hoạt trong việc điều chỉnh nhanh chóng các yếu tố này khi có những thay đổi đột ngột trong môi trường kinh doanh. Trong trường hợp doanh nghiệp phải đối mặt với các yếu tố không lường trước như khủng hoảng tài chính, thay đổi chính sách hoặc biến động thị trường lớn, BMC có thể không phản ánh được đầy đủ các tác động và cách thức ứng phó hiệu quả.

Cần sự tham gia của các bên liên quan

Mặc dù BMC giúp doanh nghiệp dễ dàng giao tiếp và hợp tác nhưng để mô hình BMC thực sự hiệu quả, cần có sự tham gia đầy đủ và hiểu biết từ tất cả các bên liên quan trong doanh nghiệp. Nếu không có sự đồng thuận từ các bộ phận, đặc biệt là các nhà lãnh đạo hoặc các chuyên gia trong từng lĩnh vực, BMC có thể không mang lại hiệu quả như mong đợi. Các thông tin được đưa vào BMC có thể thiếu độ chính xác hoặc không phản ánh đúng thực tế nếu không được xác thực kỹ lưỡng.

Có thể gây mất tập trung vào các yếu tố ngoại vi quan trọng

Business Model Canvas tập trung chủ yếu vào các yếu tố nội bộ của doanh nghiệp và mô hình kinh doanh nhưng lại có thể bỏ qua hoặc không chú trọng đúng mức đến các yếu tố ngoại vi quan trọng như quy định pháp lý, tác động xã hội, môi trường và yếu tố văn hóa. Những yếu tố này có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến sự thành công của mô hình kinh doanh nhưng không được thể hiện đầy đủ trong BMC. Vì vậy, các doanh nghiệp có thể cần kết hợp BMC với các công cụ khác để đánh giá và giải quyết các yếu tố ngoại vi này.

hạn chế của business model canvas
Business Model Canvas không phản ánh đầy đủ các chiến lược chi tiết

Các ứng dụng của mô hình Business Model Canvas

Business Model Canvas là một công cụ mạnh mẽ được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau để giúp các doanh nghiệp phát triển, phân tích và điều chỉnh mô hình kinh doanh của mình. Dưới đây là những ứng dụng tiêu biểu của BMC:

  1. Phát triển mô hình kinh doanh mới
  2. Cải tiến và đổi mới mô hình kinh doanh
  3. Xây dựng chiến lược kinh doanh
  4. Đánh giá và phân tích đối thủ cạnh tranh
  5. Lập kế hoạch và ra quyết định
  6. Thu hút đầu tư 
  7. Đào tạo và phát triển nhân viên
  8. Tạo điều kiện cho sự hợp tác và chia sẻ thông tin

Phát triển mô hình kinh doanh mới

Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của Business Model Canvas là hỗ trợ các doanh nghiệp phát triển và thiết kế mô hình kinh doanh mới. Khi khởi nghiệp hoặc thử nghiệm một mô hình kinh doanh mới, BMC giúp các nhà sáng lập dễ dàng phân tích và hình dung các yếu tố cốt lõi của doanh nghiệp như: khách hàng mục tiêu, giá trị tạo ra, kênh phân phối, đối tác chiến lược và nguồn lực cần thiết. Từ đó, có cái nhìn toàn diện về mô hình kinh doanh và tạo ra một kế hoạch cụ thể trước khi bắt đầu triển khai thực tế.

Cải tiến và đổi mới mô hình kinh doanh

Business Model Canvas không chỉ hữu ích trong việc phát triển mô hình kinh doanh mới mà còn là công cụ tuyệt vời để cải tiến và đổi mới mô hình kinh doanh hiện tại. Doanh nghiệp có thể sử dụng BMC để đánh giá lại các yếu tố trong mô hình kinh doanh của mình, tìm ra các điểm mạnh, điểm yếu và những cơ hội thay đổi hoặc cải tiến. Bằng cách thường xuyên sử dụng BMC, doanh nghiệp có thể nhanh chóng nhận diện những khu vực cần thay đổi và thực hiện các điều chỉnh để tối ưu hóa hoạt động và nâng cao giá trị cung cấp cho khách hàng.

Xây dựng chiến lược kinh doanh

BMC cung cấp một khung làm việc đơn giản và trực quan, giúp các nhà quản lý và đội ngũ chiến lược dễ dàng xây dựng các chiến lược kinh doanh hiệu quả. Nhờ đó, có thể tập trung vào các yếu tố quan trọng như quan hệ khách hàng, kênh phân phối, nguồn lực và đối tác cần thiết để thực hiện chiến lược. Các doanh nghiệp có thể sử dụng BMC để lập kế hoạch chiến lược dài hạn hoặc xây dựng các chiến lược ngắn hạn cho các mục tiêu cụ thể. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và tăng khả năng thành công khi triển khai các chiến lược mới.

Đánh giá và phân tích đối thủ cạnh tranh

Business Model Canvas có thể được sử dụng để phân tích và đánh giá mô hình kinh doanh của đối thủ cạnh tranh. Bằng cách sử dụng BMC để phân tích các yếu tố như đối tác, nguồn lực, kênh phân phối và dòng doanh thu của các đối thủ, doanh nghiệp có thể nhận diện được các điểm mạnh và điểm yếu trong mô hình kinh doanh của họ. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng về bối cảnh cạnh tranh mà còn cung cấp thông tin quan trọng để điều chỉnh mô hình kinh doanh của chính mình, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh.

Lập kế hoạch và ra quyết định

Việc sử dụng Business Model Canvas giúp các nhà lãnh đạo và đội ngũ đưa ra các quyết định dựa trên các yếu tố cốt lõi của mô hình kinh doanh, chẳng hạn như lựa chọn đối tác, thiết kế các chiến lược Marketing hoặc xác định các nhu cầu về nguồn lực. Các quyết định được đưa ra trên cơ sở thông tin rõ ràng, dễ hiểu từ BMC, giúp giảm thiểu sai sót và tăng tính hiệu quả trong các chiến lược triển khai.

Thu hút đầu tư 

Một trong những ứng dụng quan trọng của Business Model Canvas là hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc thu hút đầu tư. Đối với các doanh nghiệp khởi nghiệp hoặc đang tìm kiếm các nhà đầu tư, BMC cung cấp một cách tiếp cận trực quan và dễ hiểu về mô hình kinh doanh, giúp các nhà đầu tư nhanh chóng nắm bắt các yếu tố chính trong mô hình hoạt động của doanh nghiệp. Việc trình bày rõ ràng các yếu tố như giá trị cốt lõi, đối tác chính, kênh phân phối và dòng doanh thu giúp tăng tính thuyết phục và sự tin tưởng của các nhà đầu tư, từ đó tạo cơ hội thu hút vốn đầu tư dễ dàng hơn.

Đào tạo và phát triển nhân viên

Business Model Canvas không chỉ là công cụ để xây dựng mô hình kinh doanh mà còn là công cụ hiệu quả trong việc đào tạo và phát triển nhân viên. Khi các nhân viên hiểu rõ các yếu tố cốt lõi trong mô hình kinh doanh của công ty, họ sẽ có khả năng đóng góp hiệu quả hơn vào các hoạt động hàng ngày. BMC giúp các nhân viên dễ dàng nắm bắt các mục tiêu và chiến lược kinh doanh của công ty, từ đó tạo ra sự đồng thuận và cam kết từ tất cả các bộ phận trong tổ chức.

Tạo điều kiện cho sự hợp tác và chia sẻ thông tin

Khi mô hình kinh doanh được trình bày dưới dạng một bảng trực quan, các nhóm trong công ty có thể dễ dàng hiểu nhau hơn và thảo luận về các chiến lược phát triển. BMC tạo ra một nền tảng chung để các nhóm từ Marketing, tài chính, sản xuất, đến bộ phận chăm sóc khách hàng có thể làm việc cùng nhau một cách hiệu quả và đồng bộ hơn.

ứng dụng của business model canvas
Doanh nghiệp có thể sử dụng BMC để phát triển mô hình kinh doanh mới

Ví dụ thực tế của Business Model Canvas

  1. Mô hình BMC của Starbucks
  2. Mô hình BMC của Facebook
  3. Mô hình BMC của Apple

Mô hình BMC của Starbucks

Với hơn 32.000 cửa hàng trên toàn cầu, Starbuck vừa góp phần định hình lại ngành cà phê vừa biến mỗi ly cà phê thành một trải nghiệm đầy cảm hứng. Trở thành biểu tượng của văn hóa cà phê hiện đại, Starbucks mang đến một không gian kết nối và thư giãn cho khách hàng. Với chiến lược kinh doanh độc đáo, Starbucks đã thay đổi hoàn toàn cách thức mọi người thưởng thức và tương tác với cà phê, khẳng định mình như một thương hiệu toàn cầu. 

Dưới đây là mô hình kinh doanh của Starbucks:

business model canvas starbucks
Mô hình Business Model Canvas của Starbucks

Mô hình BMC của Facebook

Mô hình kinh doanh của Facebook được xây dựng trên nền tảng đa phương diện. Dù trước đó đã có những mạng xã hội khác như MySpace hay Orkut, Facebook có thể coi là người tiên phong trong việc biến không gian kỹ thuật số này thành một mô hình kinh doanh thành công. Sau hơn 15 năm hoạt động, Facebook hiện nay đã thu hút hơn 2,9 tỷ người dùng toàn cầu và vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ.

Dưới đây là mô hình Business Model Canvas của Facebook:

business model canvas facebook
Mô hình Business Model Canvas của Facebook

Mô hình BMC của Apple

Mô hình kinh doanh của Apple chủ yếu tập trung vào việc bán sản phẩm và cung cấp các dịch vụ đăng ký. Doanh thu từ các sản phẩm của Apple như iPhone, iPad, Apple Watch và MacBook chiếm phần lớn trong tổng thu nhập của công ty. Mặc dù các dịch vụ của Apple như Apple TV+, Apple Fitness+, Apple Music, iCloud+ và Apple Arcade chiếm tỷ trọng nhỏ trong doanh thu, nhưng chúng mang lại một con số ấn tượng, với mức thu nhập trung bình lên đến 13 tỷ đô la mỗi quý. Nhờ vào mô hình kinh doanh này, Apple đã trở thành công ty đầu tiên đạt mốc vốn hóa thị trường nghìn tỷ đô la.

 

business model canvas apple
Mô hình Business Model Canvas của Apple

Với khả năng tổng hợp mọi yếu tố trong mô hình kinh doanh chỉ trong một trang giấy, Business Model Canvas là công cụ không thể thiếu giúp doanh nghiệp dễ dàng triển khai chiến lược và điều chỉnh mô hình kinh doanh kịp thời. Việc sử dụng BMC giúp doanh nghiệp có cái nhìn toàn diện, nắm bắt rõ ràng các cơ hội và thách thức, đồng thời nâng cao hiệu quả quản trị. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, BMC chính là bí quyết để doanh nghiệp duy trì sự linh hoạt và phát triển bền vững.

Chương trình đào tạo

CEO - GIÁM ĐỐC ĐIỀU HÀNH
CEO - Chief Executive Officer

Chương trình CEO của PACE là chương trình đào tạo CEO đầu tiên tại Việt Nam,
có bề dày triển khai hơn 2 thập kỷ và có tầm ảnh hưởng sâu rộng trong cộng đồng doanh nghiệp tại Việt Nam.

Kể từ ngày ra đời, CEO luôn là chương trình phát triển năng lực quản trị và lãnh đạo
được doanh nhân lựa chọn theo học nhiều nhất.

Vui lòng xem thông tin chương trình
tại đây

Bài viết được quan tâm

Bài viết mới nhất

Trang trên 374