Báo cáo của McKinsey Sustainability cho thấy tác động của chuỗi cung ứng chiếm hơn 80% lượng khí thải nhà kính khi tính đến tác động chung của chúng lên khí hậu. Theo Báo cáo Chuỗi Cung ứng Toàn cầu CDP 2021, lượng khí thải đến từ chuỗi cung ứng của một công ty cao gấp 11,4 lần so với hoạt động trực tiếp của công ty đó.
Chính vì vậy, ngày càng nhiều nhà điều hành đang tái cấu trúc hệ thống vận hành để giảm thiểu phát thải, sử dụng năng lượng hiệu quả và lựa chọn đối tác thân thiện với môi trường. Từ việc áp dụng công nghệ số trong logistics đến việc sử dụng nguyên vật liệu có thể tái chế, xu hướng "xanh hóa" chuỗi cung ứng đang mở ra một bước chuyển quan trọng trong cách doanh nghiệp định hình giá trị dài hạn và tăng cường khả năng cạnh tranh trong bối cảnh mới.
Chuỗi cung ứng xanh là gì?
Chuỗi cung ứng xanh (Green Supply Chain) là hệ thống quản lý chuỗi cung ứng được thiết kế và vận hành nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường trong toàn bộ vòng đời sản phẩm, từ khâu mua sắm nguyên vật liệu, sản xuất, lưu kho, vận chuyển, phân phối đến xử lý sau tiêu dùng. Mục tiêu chính của chuỗi cung ứng xanh là tối ưu hóa hiệu quả vận hành đồng thời kiểm soát và giảm phát thải khí nhà kính, tiêu thụ năng lượng, chất thải rắn và ô nhiễm nguồn nước. Mô hình này thường tích hợp các yếu tố như năng lượng tái tạo, công nghệ sạch, vật liệu thân thiện với môi trường và chiến lược tái chế để nâng cao tính bền vững tổng thể trong hoạt động kinh doanh.
Khái niệm chuỗi cung ứng xanh đã xuất hiện từ những năm 1990 nhưng chỉ thực sự bùng nổ trong thập kỷ gần đây, khi các vấn đề về biến đổi khí hậu, khan hiếm tài nguyên và yêu cầu minh bạch trong ESG (Environmental - Social - Governance) trở thành tâm điểm toàn cầu. Đây cũng là mô hình mang tính chiến lược khi giúp doanh nghiệp kiểm soát rủi ro, giảm chi phí dài hạn, nâng cao uy tín thương hiệu và đáp ứng tiêu chuẩn của các thị trường xuất khẩu lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản,...
Đặc điểm nổi bật của chuỗi cung ứng xanh là sự tích hợp giữa công nghệ số và tư duy hệ thống: từ cảm biến theo dõi lượng phát thải trong logistics đến các thuật toán AI dự báo lượng tồn kho nhằm hạn chế lãng phí nguyên liệu. Đây là một hướng đi không thể đảo ngược trong kỷ nguyên phát triển bền vững và là thước đo mới về năng lực quản trị trong thời đại doanh nghiệp toàn cầu hóa.
Chuỗi cung ứng xanh là mô hình quản lý hàng hóa giảm tác động môi trường, tối ưu tài nguyên bền vững
Thành phần chính trong chuỗi cung ứng xanh
Mục tiêu của chuỗi cung ứng xanh là tối ưu hóa hiệu quả kinh tế, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, góp phần hướng tới phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR). Để vận hành hiệu quả, chuỗi cung ứng xanh cần gồm nhiều thành phần then chốt, mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc “xanh hóa” toàn bộ chuỗi giá trị:
-
Thu mua xanh (Green Procurement): Đây là bước đầu tiên và quan trọng trong chuỗi cung ứng xanh. Doanh nghiệp ưu tiên lựa chọn nhà cung cấp đáp ứng các tiêu chuẩn về môi trường, sử dụng nguyên liệu tái chế, ít phát thải, hoặc được chứng nhận như ISO. Việc đánh giá vòng đời sản phẩm (LCA - Life Cycle Assessment) thường được áp dụng để đưa ra quyết định thu mua.
-
Sản xuất xanh (Green Manufacturing): Bao gồm việc tối ưu quy trình sản xuất nhằm giảm tiêu thụ năng lượng, nước, hóa chất và khí thải. Doanh nghiệp sử dụng công nghệ sạch, thiết bị hiệu suất cao, hệ thống xử lý chất thải tiên tiến và hướng đến mô hình sản xuất tuần hoàn. Thiết kế sản phẩm cũng được điều chỉnh để dễ tái chế, tháo rời hoặc phân hủy sinh học.
-
Logistics xanh (Green Logistics): Tập trung vào việc giảm lượng khí thải từ vận chuyển và lưu kho thông qua các giải pháp như: sử dụng phương tiện tiết kiệm nhiên liệu, tối ưu tuyến đường, sử dụng vật liệu đóng gói thân thiện môi trường và hệ thống kho vận thông minh. Logistics xanh giúp giảm chi phí vận hành và dấu chân carbon của toàn chuỗi.
-
Tiêu dùng và truyền thông xanh (Green Marketing & Consumption): Doanh nghiệp hướng người tiêu dùng đến lựa chọn sản phẩm thân thiện môi trường thông qua nhãn mác sinh thái, thông tin minh bạch về nguồn gốc và tác động môi trường. Truyền thông xanh góp phần nâng cao nhận thức và tạo ra áp lực tích cực thúc đẩy thị trường chuyển dịch.
-
Logistics ngược (Reverse Logistics): Đây là bước quan trọng trong mô hình kinh tế tuần hoàn. Doanh nghiệp tổ chức thu hồi sản phẩm đã qua sử dụng, phụ tùng cũ, bao bì... để tái chế, tái sử dụng hoặc xử lý an toàn. Quá trình này góp phần giảm thiểu chất thải, tiết kiệm tài nguyên và kéo dài vòng đời sản phẩm.
Chuỗi cung ứng xanh gồm thiết kế sản phẩm, thu mua nguyên liệu, sản xuất, phân phối, tiêu dùng và tái chế
Tầm quan trọng của chuỗi cung ứng xanh
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, việc hướng tới chuỗi cung ứng xanh đang dần trở thành xu hướng tất yếu đối với nhiều doanh nghiệp. Qua đó, góp phần vào nỗ lực chung vì một nền kinh tế tuần hoàn và phát triển hài hòa với môi trường.
Về mặt kinh tế
Chuỗi cung ứng xanh không chỉ là một giải pháp môi trường mà còn là một chiến lược phát triển kinh tế hiệu quả. Khi sử dụng hợp lý các nguồn tài nguyên và vật liệu đầu vào, các doanh nghiệp có thể tối ưu hóa quy trình vận hành, từ đó gia tăng hiệu suất làm việc, giảm thiểu chi phí và hạn chế các lãng phí không cần thiết. Đồng thời, nâng cao hiệu quả đầu tư, cải thiện dòng tiền và lợi nhuận bền vững.
Bên cạnh lợi ích nội tại, chuỗi cung ứng xanh còn mở ra cánh cửa đến với nhiều thị trường quốc tế vốn có tiêu chuẩn nghiêm ngặt về môi trường và trách nhiệm xã hội. Nhờ đó giúp tăng khả năng cạnh tranh, nâng cao hình ảnh thương hiệu trên thị trường toàn cầu. Hơn nữa, khi các doanh nghiệp thể hiện rõ sự minh bạch và cam kết phát triển bền vững trong chuỗi cung ứng, họ có cơ hội xây dựng được mối quan hệ hợp tác lâu dài với các nhà cung cấp, nhà đầu tư và khách hàng chiến lược.
Về mặt môi trường
Một trong những mục tiêu cốt lõi của chuỗi cung ứng xanh là giảm thiểu tối đa tác động tiêu cực đến môi trường. Thông qua việc sử dụng nguyên liệu tái chế, giảm rác thải công nghiệp và tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng, doanh nghiệp có thể góp phần đáng kể trong việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và giảm phát thải khí nhà kính. Đặc biệt, các hoạt động sản xuất được thiết kế lại theo hướng thân thiện với môi trường sẽ giúp hạn chế ô nhiễm đất, nước và không khí - những yếu tố đang bị tổn thương nghiêm trọng bởi mô hình công nghiệp truyền thống.
Hơn nữa, chuỗi cung ứng xanh thúc đẩy việc phát triển công nghệ sạch, sử dụng năng lượng tái tạo, và tăng cường vòng đời của sản phẩm. Từ đó, góp phần vào quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế tuần hoàn - một xu hướng tất yếu trong chiến lược phát triển của nhiều quốc gia hiện nay.
Về mặt xã hội
Việc sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe giúp người tiêu dùng được bảo vệ tốt hơn, đồng thời thúc đẩy thói quen tiêu dùng có trách nhiệm trong cộng đồng. Khi kết hợp với các hoạt động xanh như từ thiện, hỗ trợ cộng đồng hay truyền thông giáo dục về lối sống xanh,... Các doanh nghiệp có thể tạo ra giá trị vật chất tích cực, lan tỏa những giá trị đạo đức và nhân văn. Qua đó, góp phần định hình hình ảnh một doanh nghiệp hiện đại, có trách nhiệm với xã hội và môi trường.
Chuỗi cung ứng xanh giúp giảm tác động môi trường, tiết kiệm chi phí, nâng cao uy tín thương hiệu
Chuỗi cung ứng xanh và chuỗi cung ứng truyền thống
Nếu chuỗi cung ứng truyền thống tập trung vào tối ưu hóa chi phí và hiệu quả vận hành, thì chuỗi cung ứng xanh đặt thêm trọng tâm vào yếu tố môi trường và phát triển bền vững. Sự khác biệt này phản ánh xu hướng chuyển dịch của doanh nghiệp hiện đại hướng tới mô hình kinh doanh có trách nhiệm hơn với xã hội và hệ sinh thái.
Đặc điểm |
Chuỗi cung ứng truyền thống |
Chuỗi cung ứng xanh |
Mục tiêu chính |
Tối đa hóa lợi nhuận và hiệu quả chi phí |
Kết hợp giữa hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường |
Quản lý nguyên vật liệu |
Ưu tiên chi phí thấp, chưa chú trọng nguồn gốc nguyên liệu |
Ưu tiên nguyên liệu tái chế, thân thiện với môi trường, rõ nguồn gốc |
Sản xuất |
Tập trung vào năng suất, ít quan tâm đến phát thải |
Áp dụng công nghệ sạch, giảm thiểu khí thải và chất thải |
Bao bì sản phẩm |
Dùng vật liệu phổ thông, khó phân hủy |
Ưu tiên bao bì tái chế, dễ phân hủy, hoặc tái sử dụng |
Quản lý tồn kho & kho bãi |
Tối ưu chi phí lưu trữ, chưa tính đến hiệu suất năng lượng |
Sử dụng hệ thống quản lý tiết kiệm năng lượng, giảm phát thải |
Vận chuyển & logistics |
Dựa vào phương tiện phổ thông, tiêu tốn nhiều nhiên liệu |
Kết hợp phương thức vận chuyển xanh, tối ưu lộ trình để giảm khí thải |
Thu hồi sản phẩm sau tiêu dùng |
Hiếm khi thực hiện hoặc không có |
Có hệ thống thu hồi - tái sử dụng - tái chế (Reverse Logistics) |
Tác động đến môi trường |
Tạo nhiều rác thải, phát thải khí nhà kính cao |
Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên |
Tuân thủ pháp luật & chuẩn môi trường |
Chỉ đáp ứng các yêu cầu pháp lý tối thiểu |
Chủ động tuân thủ và thường vượt yêu cầu, hướng đến phát triển bền vững |
Hình ảnh thương hiệu |
Dễ bị ảnh hưởng nếu vi phạm môi trường |
Được đánh giá cao, tạo lợi thế cạnh tranh, tăng độ tin cậy |
Tác động xã hội |
Có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng nếu thiếu kiểm soát |
Tạo ra sản phẩm an toàn, nâng cao nhận thức và trách nhiệm xã hội |
Quản lý rủi ro |
Tập trung vào rủi ro tài chính, vận hành; ít chú ý đến rủi ro môi trường. |
Tích hợp biện pháp giảm rủi ro môi trường, đảm bảo phát triển bền vững và tuân thủ luật pháp |
Ứng dụng công nghệ |
Có thể ứng dụng công nghệ ở mức cơ bản |
Chủ động ứng dụng công nghệ hiện đại để theo dõi, tối ưu hóa quy trình, giảm phát thải và nâng cao minh bạch |
Lưu ý khi áp dụng chuỗi cung ứng xanh
Triển khai chuỗi cung ứng xanh không chỉ là việc “thêm” các hoạt động bảo vệ môi trường vào quy trình hiện tại, mà là tái thiết kế tư duy vận hành từ đầu đến cuối. Doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu ngay từ giai đoạn hoạch định chiến lược, đảm bảo rằng các thay đổi không chỉ mang tính hình thức mà thực sự giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Cam kết từ mọi cấp trong doanh nghiệp
Một chiến lược chuỗi cung ứng xanh sẽ khó thành công nếu chỉ dừng lại ở cấp lãnh đạo mà không lan tỏa đến toàn bộ nhân sự. Các cam kết phải được thể hiện rõ ở các chiến lược, chính sách và những hành động thường nhật của toàn bộ tổ chức. Cụ thể:
- Ban lãnh đạo đóng vai trò định hướng, thiết lập mục tiêu phát triển bền vững rõ ràng và lồng ghép các tiêu chí xanh vào KPI của các phòng ban, đảm bảo sự nhất quán trong định hướng toàn công ty.
- Quản lý cấp trung là lực lượng then chốt, chịu trách nhiệm chuyển hóa các mục tiêu chiến lược thành kế hoạch hành động cụ thể và giám sát quá trình thực thi hiệu quả.
- Nhân viên được đào tạo, truyền cảm hứng và khuyến khích tham gia vào các hoạt động tiết kiệm tài nguyên, tái chế, cải tiến quy trình, từ những hành động nhỏ nhất hàng ngày.
Hợp tác với đối tác có trách nhiệm với môi trường
Một chuỗi cung ứng xanh không thể hoàn chỉnh nếu thiếu sự đồng hành của các đối tác và nhà cung cấp cùng chung cam kết phát triển bền vững. Việc hợp tác với những đối tác có trách nhiệm với môi trường không chỉ nâng cao hiệu quả vận hành, mà còn lan tỏa giá trị xanh trên toàn chuỗi giá trị.
Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp dựa trên các chứng nhận uy tín về môi trường và bền vững như ISO 14001, FSC, Fairtrade,... Đồng thời, thực hiện đánh giá định kỳ để đảm bảo sự tuân thủ các cam kết xanh một cách nhất quán và minh bạch.
Bên cạnh đó, việc khuyến khích đồng sáng tạo giải pháp bền vững như thiết kế bao bì thân thiện môi trường hoặc tối ưu quy trình logistics - sẽ mở ra cơ hội cải tiến toàn diện và gia tăng giá trị lâu dài cho cả hai bên. Khi tất cả các mắt xích cùng hướng về một mục tiêu chung, tác động tích cực đến môi trường sẽ được cộng hưởng mạnh mẽ, vượt xa mọi nỗ lực riêng lẻ.
Ứng dụng công nghệ số để bảo vệ môi trường
Công nghệ số là chìa khóa giúp doanh nghiệp vận hành chuỗi cung ứng xanh hiệu quả hơn. Từ việc sử dụng IoT để theo dõi tiêu thụ năng lượng và khí thải, đến áp dụng AI để dự báo nhu cầu, giảm lãng phí - mọi hoạt động đều được tối ưu. Công nghệ blockchain còn giúp minh bạch nguồn gốc nguyên liệu, tăng niềm tin từ người tiêu dùng. Tích hợp số hóa chính là bước đi thiết thực để bảo vệ môi trường và hướng đến phát triển bền vững.
Doanh nghiệp cần đảm bảo tiêu chuẩn môi trường xuyên suốt mọi khâu khi triển khai chuỗi cung ứng xanh
Các chuỗi cung ứng xanh nổi bật
- Chuỗi cung ứng xanh của Vinamilk
- Chuỗi cung ứng xanh của IKEA
- Chuỗi cung ứng xanh của Unilever
- Chuỗi cung ứng xanh của Heineken
Chuỗi cung ứng xanh của Vinamilk
Chuỗi cung ứng xanh của Vinamilk là một hệ sinh thái toàn diện gồm các giai đoạn từ nghiên cứu và phát triển sản phẩm, chăn nuôi, sản xuất, đến cung ứng và phân phối. Ở mỗi giai đoạn, công ty đều tích hợp các tiêu chí bền vững, thân thiện với môi trường và đổi mới công nghệ. Trong giai đoạn R&D, Vinamilk áp dụng nguyên tắc 3R (Giảm thiểu - Tái sử dụng - Tái chế), đánh giá vòng đời sản phẩm và tập trung tối ưu dinh dưỡng cho người tiêu dùng. Quá trình chăn nuôi được triển khai theo hướng hữu cơ, sử dụng năng lượng mặt trời, nói không với hóa chất và kháng sinh, đảm bảo phúc lợi động vật và chất lượng sữa đầu vào.
Vinamilk hiện sở hữu hệ sinh thái cung ứng xanh khép kín, nơi công nghệ cao và các chuẩn mực quốc tế như ISO 14001 được áp dụng đồng bộ. Nhà máy sản xuất của Vinamilk vận hành bằng năng lượng tái tạo, sử dụng nước có trách nhiệm và tự động hóa chuỗi giá trị để giảm thiểu chất thải và khí thải. Ở đầu ra, Vinamilk cung cấp hơn 250 sản phẩm dinh dưỡng với nguyên liệu sạch, từ bò ăn cỏ không biến đổi gen đến sữa đạt chuẩn hữu cơ Châu Âu. Đồng thời, còn gắn với bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu chất thải và phát thải khí nhà kính, tất cả hướng đến mục tiêu tăng trưởng xanh và ứng phó biến đổi khí hậu một cách bền vững.
Chuỗi cung ứng xanh của IKEA
Là một trong những tập đoàn nội thất hàng đầu thế giới, IKEA đã trở thành hình mẫu toàn cầu trong việc tích hợp yếu tố môi trường vào chuỗi cung ứng một cách toàn diện và chiến lược. Ngay từ năm 2018, IKEA đã đặt ra mục tiêu trở thành công ty “hoàn toàn tái chế”, sử dụng năng lượng tái tạo và vật liệu thân thiện môi trường trong toàn bộ hoạt động sản xuất, từ thiết kế, nguyên liệu đến vận chuyển và phân phối. Bên cạnh đó, IKEA cũng thúc đẩy việc tái chế, tái sử dụng vật liệu - nguồn đầu tư mạnh vào công nghệ vận tải ít phát thải như xe tải điện, tàu không phát thải, và tăng cường sử dụng vận tải đường sắt, đường biển để giảm thiểu lượng khí CO₂. Những hành động cụ thể này thể hiện cam kết mạnh mẽ của IKEA trong việc giảm phát thải carbon và xây dựng một chuỗi cung ứng có trách nhiệm, bền vững với môi trường.
Không dừng lại ở những cải tiến nội bộ, IKEA chủ động dẫn dắt ngành công nghiệp hướng tới tương lai không phát thải thông qua hợp tác và tư duy đột phá. Tập đoàn đã triển khai các chương trình như “Danh mục Decarb” nhằm chia sẻ công khai sáng kiến cắt giảm khí nhà kính trong vận tải và hậu cần. IKEA cũng tiên phong áp dụng hệ thống sổ sách và yêu cầu bồi thường trong vận tải biển - một giải pháp tạm thời để thúc đẩy nhu cầu sử dụng nhiên liệu không phát thải, đồng thời kêu gọi sự tham gia rộng rãi của đối tác trong ngành. Quan điểm xuyên suốt của IKEA là: không thể đạt được mục tiêu phát triển bền vững một cách đơn lẻ - cần có sự phối hợp toàn diện giữa các bên liên quan. Nhờ vậy, IKEA không chỉ giảm thiểu tác động môi trường mà còn truyền cảm hứng mạnh mẽ cho cả ngành chuỗi cung ứng toàn cầu trong hành trình phát triển xanh.
Chuỗi cung ứng xanh của Unilever
Unilever Việt Nam đang thực hiện chuyển đổi toàn diện chuỗi cung ứng nhằm hướng đến mục tiêu trung hòa khí thải carbon trên toàn cầu vào năm 2039. Từ khâu nguyên liệu đầu vào, vận hành sản xuất cho đến phân phối sản phẩm ra thị trường, doanh nghiệp này từng bước loại bỏ nhiên liệu hóa thạch, tăng tỷ trọng sử dụng năng lượng tái tạo và đẩy mạnh áp dụng các mô hình sản xuất tuần hoàn. Đặc biệt, tất cả nhà máy của Unilever tại Việt Nam đã chuyển sang sử dụng 100% điện năng tái tạo, thể hiện cam kết mạnh mẽ trong việc giảm phát thải khí nhà kính.
Với mục tiêu loại bỏ hoàn toàn rác thải nhựa ra môi trường vào năm 2030, doanh nghiệp tập trung thiết kế bao bì thân thiện với môi trường, tăng tỷ lệ nhựa tái sinh trong sản phẩm và thúc đẩy hoạt động thu gom, tái chế thông qua hợp tác cùng các tổ chức, chính quyền địa phương và cộng đồng. Những chương trình như "Tái chế - Tái sinh - Tái sử dụng" đang tạo ra sự thay đổi tích cực trong nhận thức người tiêu dùng, đồng thời góp phần hiện thực hóa mô hình chuỗi cung ứng xanh trong thực tiễn.
Không dừng ở khía cạnh môi trường, chuỗi cung ứng của Unilever còn đóng vai trò như một nền tảng tạo giá trị xã hội lâu dài. Doanh nghiệp hợp tác với các hợp tác xã, tổ chức phi lợi nhuận và đối tác địa phương nhằm hỗ trợ hệ sinh thái thu gom rác thải, từ đó tạo việc làm ổn định cho hàng ngàn lao động phi chính thức. Việc ưu tiên lựa chọn nhà cung cấp tuân thủ tiêu chuẩn đạo đức và môi trường cũng góp phần nâng cao tính minh bạch và bền vững trong toàn bộ chuỗi giá trị. Những cam kết nhất quán này đang giúp Unilever định hình vai trò tiên phong trong lĩnh vực phát triển bền vững tại Việt Nam.
Chuỗi cung ứng xanh của Heineken
Heineken đã và đang khẳng định vị thế dẫn đầu của mình trong chiến lược phát triển bền vững thông qua triển khai mô hình kinh tế tuần hoàn, ứng dụng chuỗi cung ứng xanh,... Nổi bật là việc tái sử dụng hoặc tái chế gần như toàn bộ chất thải và phế phẩm, đạt tới 99-99,01% lượng thải được xử lý, tránh đưa vào bãi chôn lấp. Bên cạnh đó, bốn trong số sáu nhà máy đã sử dụng 100% năng lượng nhiệt, trung tính carbon từ nguồn sinh khối (biomass), góp phần giảm phát thải CO₂ và đồng thời tạo ra nguồn thu ổn định cho nông dân địa phương thông qua việc tận dụng trấu, mùn cưa làm nguyên liệu sản xuất năng lượng.
Không chỉ chú trọng tái cấu trúc chuỗi cung ứng, Heineken tại Việt Nam còn đề ra các mục tiêu bền vững đầy tham vọng, như tọa nước thải an toàn, không chất thải đưa vào bãi chôn lấp và sử dụng 100% năng lượng tái tạo tại tất cả nhà máy vào năm 2025. Các sáng kiến cụ thể như chiến dịch tái chế nắp chai Tiger nhằm xây cầu cho cộng đồng Đồng bằng sông Cửu Long nhằm nâng cao ý thức bảo vệ môi trường và trực tiếp tạo dựng giá trị cộng đồng thiết thực. Nhờ những nỗ lực liên tục này, Heineken được vinh danh là Doanh nghiệp sản xuất bền vững nhất Việt Nam trong các năm 2017-2018, đồng thời là một trong những đơn vị dẫn đầu về báo cáo phát triển bền vững theo chuẩn GRI.
Trong bối cảnh các yêu cầu về minh bạch nguồn gốc, truy xuất sản phẩm và phát thải carbon ngày càng chặt chẽ, chuỗi cung ứng truyền thống đang đối mặt với nguy cơ bị loại khỏi sân chơi toàn cầu. Doanh nghiệp không chuyển đổi sẽ khó tiếp cận các thị trường khắt khe như EU, Mỹ hay Nhật Bản - và sẽ mất đi lợi thế cạnh tranh trong mắt người tiêu dùng có ý thức xã hội.
Tuy nhiên, trong thách thức luôn ẩn chứa cơ hội. Việc đầu tư vào chuỗi cung ứng xanh không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, mà còn mở ra cơ hội tham gia vào các liên minh thương mại mới, được ưu đãi thuế và trở thành đối tác tin cậy của những thương hiệu toàn cầu đang hướng tới mục tiêu Net Zero. Đây cũng là cách mà doanh nghiệp thích ứng nhanh nhất và dám đi đầu.