Web 3.0 là gì? Tổng hợp thông tin chi tiết Web 3.0

Thế hệ thứ ba của Internet giờ đây đã vững chắc trong việc kể lại lịch sử Web hiện đại. Web 3.0 sẽ mở ra một kỷ nguyên mới của kiến ​​trúc dựa trên blockchain phi tập trung khi chuyển đổi từ các giao thức phi tập trung (Web 1.0) sang các nền tảng tập trung, độc quyền (Web 2.0).

Web 3.0 là gì?

Web 3.0 là thế hệ thứ ba của World Wide Web (WWW), là mạng công cộng được xây dựng trên công nghệ sổ cái phân tán và kiến ​​trúc ngữ nghĩa cho phép phân cấp, cá nhân hóa, hòa nhập dựa trên mã thông báo. Web 3.0 đại diện cho một sự tiến hóa tiếp theo, trong đó sự phát triển của công nghệ như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain và Internet of Things (IoT) được tích hợp một cách chặt chẽ. Mục tiêu của Web 3.0 là tạo ra một môi trường trực tuyến phi tập trung hơn, an toàn hơn và thân thiện với người dùng hơn.

Trong Web 3.0, người dùng và máy móc có thể tương tác với dữ liệu. Tuy nhiên, các chương trình phải có khả năng hiểu thông tin cả về mặt lý thuyết và văn hóa để điều này xảy ra. Web 3.0 đang trong quá trình tiếp tục phát triển và chưa có một định nghĩa chính thức rõ ràng. Nhiều dự án, công nghệ đang được phát triển để thúc đẩy sự phát triển của Web 3.0 và tạo ra một Internet tương lai đáng kỳ vọng.

Web 3.0 là thế hệ thứ ba của World Wide Web (WWW)

Lịch sử phát triển  của web 3.0

Web 3.0 ra đời từ sự phát triển tự nhiên của các công cụ web thế hệ cũ kết hợp với các công nghệ tiên tiến như AI và blockchain, cùng sự kết nối giữa người dùng và nhu cầu sử dụng Internet ngày càng tăng. Rõ ràng, Internet 3.0 là bản nâng cấp của tiền thân nó: web 1.0 và 2.0.

  1. Web 1.0: Đọc (1989 - 2005)
  2. Web 2.0: Đọc – Ghi (2005 - nay)
  3. Web 3.0: Đọc – Viết – Sở hữu (Sắp có)
  4. Web 2.5 là gì?

Web 1.0: Đọc (1989 - 2005)

Web 1.0, còn được gọi là Web tĩnh, là mạng Internet đầu tiên và đáng tin cậy nhất vào những năm 1990 mặc dù chỉ cung cấp quyền truy cập vào thông tin hạn chế và có rất ít hoặc không có sự tương tác của người dùng. Web 1.0 không có thuật toán sàng lọc các trang internet, khiến người dùng gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin liên quan. 

Các trang web được tạo ra bằng mã HTML và được lưu trữ trên máy chủ web, không thay đổi theo thời gian. Các công nghệ web thời kỳ này còn sơ khai, với ít chức năng và giao diện đơn giản. Số lượng người dùng internet còn thấp, chủ yếu là các nhà nghiên cứu, học giả và những người có chuyên môn kỹ thuật.

Web 2.0: Đọc – Ghi (2005 - nay)

Web xã hội – hay Web 2.0, đã làm cho Internet trở nên tương tác hơn rất nhiều nhờ những tiến bộ trong công nghệ web như Javascript, HTML5, CSS3,... cho phép các startup xây dựng các nền tảng web tương tác như YouTube, Facebook, Wikipedia,...

Sự khác biệt rõ ràng giữa Web 1 và Web 2 là luồng thông tin hai chiều. Mọi người bắt đầu tương tác với các trang web bằng cách chia sẻ thông tin hoặc tạo nội dung của riêng họ. Bao gồm các nền tảng như Amazon, Google, Facebook và Twitter, cũng như các trang mua sắm trực tuyến, diễn đàn web, trang trò chơi P2P và các phương tiện truyền thông xã hội,...

Web 3.0: Đọc – Viết – Sở hữu (Sắp có)

Web 3.0 được thiết kế để phi tập trung hóa, mở cửa cho tất cả mọi người (với thiết kế từ dưới lên), được xây dựng dựa trên các công nghệ blockchain và sự phát triển trong Semantic Web, mô tả web như một mạng lưới dữ liệu được liên kết có ý nghĩa.

Web 3.0 dựa trên một bộ nguyên tắc, thông số kỹ thuật và giá trị cụ thể giúp phân biệt nó với các phiên bản trước đó của World Wide Web: Web 2.0 và Web 1.0. Web 3.0 hình dung ra một thế giới không có các công ty tập trung, nơi mọi người kiểm soát dữ liệu của chính họ và các giao dịch được ghi lại một cách minh bạch trên blockchain hoặc cơ sở dữ liệu mà bất kỳ ai cũng có thể tìm kiếm được.

Sự khác biệt chính giữa Web 2.0 và Web 3.0 liên quan đến việc lưu trữ dữ liệu, kết nối, tiền tệ và phân cấp. Web 2.0 là việc tạo nội dung và tương tác với các trang web. Web 3.0 khiến người dùng đắm mình trong trải nghiệm kỹ thuật số và nó liên quan đến các khái niệm như kiểm soát cá nhân đối với dữ liệu cá nhân, tiền điện tử và lưu trữ hồ sơ phi tập trung trên blockchain.

Trong khi Web 2.0 hoạt động bằng tiền định danh thì Web 3.0 dựa vào tiền điện tử và mô hình tài chính phi tập trung (DeFi). Đây là một phần của mục tiêu phân cấp, giúp chuyển quyền kiểm soát từ các công ty hoặc chính phủ tập trung sang người dùng.

Web 2.5 là gì?

Việc đến được miền đất hứa của Web 3.0 nói dễ hơn làm, mặc dù nhiều gã khổng lồ Web2 hiện tại có thể đang gặp khó khăn do điều kiện kinh tế vĩ mô, nhưng họ chắc chắn sẽ không đầu hàng khi các dự án Web 3.0 chưa được chứng minh.

Thay vào đó, nó có thể trở thành một trường hợp thích ứng hoặc chết, trong đó các công ty Web2 kiểm tra các công nghệ Web 3.0 phù hợp và dần dần tích hợp chúng vào nền tảng của riêng họ, nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh trong tương lai.

Lịch sử phát triển của web 3.0

Điều gì khiến Web 3.0 khác biệt so với các phiên bản trước?

Khi web 1.0 được giới thiệu vào cuối những năm 1990, ngành này đã đạt doanh thu khoảng 1 nghìn tỷ USD, nhưng thế giới kỹ thuật số đã chứng kiến ​​sự gia tăng đáng kể về những giá trị này. Trong vòng một thập kỷ rưỡi, nó đã tăng khoảng 6 lần với tổng doanh thu xấp xỉ 5,9 nghìn tỷ USD.

Lý do cho sự tăng trưởng này là do web 1.0 tập trung chủ yếu vào các trình duyệt trên máy tính để bàn, nhưng mặt khác, web 2.0 luôn hướng đến các ứng dụng di động đầu tiên và sau đó dựa trên nền tảng đám mây. Với việc điện thoại thông minh đã thiết lập được vị trí của mình trên thị trường, web 2.0 đã được đồng bộ hóa khá tốt trong quá trình tạo ra lợi nhuận cho hoạt động kinh doanh trong một khoảng thời gian ngắn như vậy.

Tương lai hoàn toàn phụ thuộc vào Trí tuệ nhân tạo và đây chính là điều mà web 3.0 tập trung. Các dịch vụ do AI điều khiển, kiến ​​trúc dữ liệu phi tập trung và cơ sở hạ tầng điện toán biên là một số công nghệ mà web 3.0 xoay quanh, khiến nó trở nên khác biệt và mang tính tương lai so với các phiên bản cũ.

4 Tính năng cốt lõi của web 3.0

Web 3.0 được giải thích tốt nhất thông qua các tính năng của nó, cụ thể là tính phổ biến, tính phân cấp, trí tuệ nhân tạo và tính tương tác web ngữ nghĩa. Một số công nghệ Web 3.0 đã xuất hiện, chẳng hạn như khái niệm phi tập trung làm nền tảng cho blockchain. Có 4 tính năng cốt lõi của web 3.0 như sau:

  1. Tính phổ biến
  2. Tính phân cấp
  3. Trí tuệ nhân tạo
  4. Web ngữ nghĩa

Tính phổ biến

Phổ biến có nghĩa là xuất hiện ở khắp mọi nơi. Định nghĩa về tính phổ biến theo Web 3.0 đề cập đến ý tưởng rằng Internet có thể truy cập được từ mọi nơi, thông qua mọi nền tảng, trên mọi thiết bị. Cùng với sự phổ biến của kỹ thuật số là ý tưởng về sự bình đẳng. Web 3.0 phổ biến có nghĩa là nó không bị giới hạn, không dành cho số ít mà dành cho số đông.

Trong Web 3.0, bất kỳ ai cũng có thể tham gia từ mọi nơi và họ có thể đóng góp thông qua phần mềm nguồn mở. Web 2.0 đã đề cập đến vấn đề này với sự ra đời của điện thoại thông minh và khả năng truy cập Internet nhiều hơn. Nếu người dùng đăng nội dung nào đó lên mạng xã hội thì về cơ bản nội dung đó sẽ ở khắp mọi nơi. Với các tiện ích và công nghệ mới sắp ra mắt, kết nối toàn cầu theo thời gian thực này sẽ tiếp tục có đà phát triển.

Tính phân cấp

Web 3.0 hình dung ra một mạng Internet thực sự phi tập trung, nơi kết nối hoàn toàn dựa trên kết nối mạng ngang hàng (P2P). Trang web phi tập trung này sẽ dựa vào blockchain để lưu trữ dữ liệu và duy trì các tài sản kỹ thuật số mà không bị theo dõi.

Các ứng dụng phi tập trung (Dapps) cũng được phát triển dựa trên thuật ngữ này. Thay vì được duy trì bởi một máy chủ duy nhất, các ứng dụng phi tập trung được duy trì bởi một mạng máy tính. Một số Dapps đã tồn tại bằng cách sử dụng công nghệ Web 3.0 cốt lõi.

Tài chính phi tập trung (DeFi) là trọng tâm của DApps và có nhiều đặc điểm của tiền điện tử, nhưng các ứng dụng của nó thậm chí còn rộng hơn. DeFi cho phép người dùng đầu tư, tiết kiệm và thay thế các tổ chức tài chính hiện có cũng như phương thức hoạt động từ trên xuống của họ.

Trí tuệ nhân tạo

Web 3.0 dựa vào trí tuệ nhân tạo (AI) để phát triển các máy tính có thể hiểu ý nghĩa hoặc bối cảnh yêu cầu của người dùng, đồng thời trả lời các yêu cầu phức tạp nhanh hơn. Trí tuệ nhân tạo của kỷ nguyên Web 3.0 vượt xa khả năng tương tác của Web 2.0 và tạo ra những trải nghiệm cho mọi người cảm thấy được quản lý, liền mạch và trực quan – mục tiêu trọng tâm đằng sau sự phát triển của metaverse.

Một phần của AI là học máy và áp dụng các kỹ thuật như phân tích để phác thảo các mối quan hệ và mô hình giúp dự đoán kết quả và sự kiện trong tương lai. Trong khi học máy là thụ động thì AI yêu cầu tác nhân học và tương tác với môi trường.

Từ góc độ người dùng, những tiến bộ trong học máy có thể giúp hỗ trợ khách hàng tốt hơn. Các chatbot ngày càng thông minh hơn sẽ có thể hỗ trợ nhiều người tiêu dùng cùng một lúc với độ chính xác cao hơn nhiều so với các tiêu chuẩn hiện tại. Công nghệ tiên tiến này cũng sẽ mang lại kết quả tìm kiếm lý tưởng, xác định tin tức giả và chọn lọc nội dung chất lượng cao.

Web ngữ nghĩa

Ngữ nghĩa có nghĩa là “liên quan đến ý nghĩa trong ngôn ngữ hoặc logic”. Web ngữ nghĩa cải thiện khả năng của công nghệ web trong việc tạo, chia sẻ và kết nối nội dung thông qua tìm kiếm và phân tích bằng cách hiểu ý nghĩa của ngôn ngữ ngoài những từ khóa đơn giản.

Các trang web của thời đại 2.0 được tạo ra chủ yếu để con người đọc với khả năng hiểu của công cụ tìm kiếm. Web 3.0 sử dụng các ý tưởng của Semantic Web làm bàn đạp để tăng khả năng đọc, tính sáng tạo và tính tương tác lên một tầm cao mới.

Trong Web 3.0, công cụ tìm kiếm, nền tảng và khả năng kết nối sẽ tăng vọt. Thay vì phân biệt ý nghĩa từ một loạt số 1 và số 0, từ khóa, tiêu đề, liên kết và siêu dữ liệu khác, máy tính sẽ có thể hiểu ngữ cảnh và xác định nhu cầu cũng như mục tiêu thực sự của người dùng.

4 Tính năng cốt lõi của web 3.0

Các lớp của Web 3.0

Web 3.0 được thúc đẩy bởi bốn lớp đổi mới công nghệ mới:

  • Điện toán biên: Trong khi web 2.0 thay đổi công nghệ máy tính cá nhân hiện đã được thương mại hóa trong các trung tâm dữ liệu, web 3.0 đẩy trung tâm dữ liệu ra biên (tức là Edge computing – điện toán biên) và đến tay người dùng.

  • Mạng dữ liệu phi tập trung: Người dùng sẽ sở hữu dữ liệu của họ trên web 3.0 vì dữ liệu được phân cấp. Những người tạo dữ liệu khác nhau có thể bán hoặc chia sẻ dữ liệu của họ mà không mất quyền sở hữu hoặc phụ thuộc vào các trung gian sử dụng mạng dữ liệu phi tập trung.

  • Trí tuệ nhân tạo và học máy: Các thuật toán trí tuệ nhân tạo và học máy đã phát triển đến mức giờ đây chúng có thể đưa ra những dự đoán và hành động hữu ích, mang lại trải nghiệm tốt hơn cho người dùng.

  • Blockchain: Là một công nghệ phi tập trung sử dụng hợp đồng thông minh để thực hiện các giao dịch. Các hợp đồng thông minh này xác định ngữ nghĩa của ứng dụng web 3.0. Do đó, tất cả những ai muốn phát triển ứng dụng blockchain đều phải sử dụng máy trạng thái dùng chung.

Cách thức hoạt động của web 3.0

Web 3.0 kết nối người dùng trực tiếp với nội dung thông qua các mạng phi tập trung như công nghệ mạng blockchain hoặc mạng ngang hàng, cho phép trải nghiệm trực tuyến an toàn hơn bao giờ hết. Cách tiếp cận này cũng cho phép các nhà phát triển tạo ra ứng dụng nhanh và hiệu quả hơn vì họ không còn phải dựa vào các máy chủ tập trung để vận hành nữa. Khía cạnh quan trọng của Web 3.0 là việc sử dụng công nghệ sổ cái phân tán (Distributed Ledger Technology – DLT). 

Các hệ thống DLT duy trì một bản ghi giao dịch bất biến trên nhiều nút (nodes) thay vì dựa vào một máy chủ trung tâm như các trang web truyền thống hiện nay. Vì mỗi nút lưu trữ tất cả các bản ghi giao dịch theo cách này nên các tác nhân độc hại sẽ khó giả mạo dữ liệu hoặc thực hiện gian lận. Do họ sẽ cần quyền truy cập đồng thời từ nhiều thiết bị, nên hầu như không thể thực hiện được do các kỹ thuật phân cấp và mã hóa được sử dụng bởi các DLT như Ethereum Blockchain hoặc Bitcoin Blockchain. 

Điều này cũng làm giảm rủi ro liên quan đến việc sử dụng thông tin cá nhân nhạy cảm qua internet, bởi vì chỉ những cá nhân được ủy quyền mới có thể xem chi tiết cụ thể về danh tính hoặc hoạt động tài chính của người dùng nhờ vào blockchain.

Cách thức hoạt động của web 3.0

Các ứng dụng chính của web 3.0

Với cốt lõi là blockchain, Web 3.0 giúp mở rộng phạm vi ứng dụng và dịch vụ mới, chẳng hạn như:

  • NFT: Mã thông báo không thể thay thế (NFT) là các mã thông báo duy nhất riêng lẻ và được lưu giữ trong một blockchain với hàm băm mật mã.

  • DeFi: Công nghệ blockchain phi tập trung đang được sử dụng làm nền tảng cho tài chính phi tập trung (DeFi), một trường hợp sử dụng mới cho Web 3.0 cho phép cung cấp các dịch vụ tài chính vượt ra ngoài những hạn chế của cơ sở hạ tầng ngân hàng tập trung thông thường.

  • Tiền điện tử: Một thế giới tiền mới cố gắng khác biệt với thế giới tiền truyền thống đang được tạo ra thông qua các ứng dụng Web 3.0, tiêu biểu phải kể đến tiền điện tử như Bitcoin.

  • dApp: Ứng dụng phi tập trung (dApps) là các ứng dụng được xây dựng trên nền tảng blockchain, hoạt động mà không cần sự can thiệp của bất kỳ bên trung gian nào. 

  • Cầu nối chuỗi: Trong thời đại Web 3.0, có rất nhiều blockchain và cầu nối chuỗi chéo cung cấp một số loại kết nối giữa chúng.

  • DAO: là tổ chức tự trị phi tập trung. Đây là một loại tổ chức hoạt động trên nền tảng blockchain, không có cấu trúc quản trị tập trung như các doanh nghiệp truyền thống. Thay vào đó, DAO được điều hành bởi một tập hợp các quy tắc được mã hóa và thực thi tự động bằng smart contract.

Lợi ích của web 3.0

Web 3.0 sẽ tiếp tục mở rộng trong các lĩnh vực ứng dụng mới và thân thiện với người dùng. Nó nhấn mạnh hơn vào chức năng, Web 3.0 sẽ đi theo một con đường khác với Web 2.0 vốn ưu tiên lượng dữ liệu khổng lồ. Do tính phân quyền, truy cập không cần cấp phép và khả năng kết nối tăng lên, web 3.0 sẽ vượt trội hơn nhiều so với hệ thống web hiện tại. Người dùng sẽ có tiếng nói hơn đối với tài liệu của họ và những lợi ích thu được từ việc sử dụng hoặc bán nó. Trong số những lợi ích chính của công nghệ này bao gồm:

  1. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm tốt hơn 
  2. Cải thiện hoạt động dữ liệu
  3. Một nền kinh tế sáng tạo, thịnh vượng hơn
  4. Tăng độ tin cậy
  5. Tự trị phi tập trung
  6. Tính minh bạch và khả năng tùy chỉnh

Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm tốt hơn 

Web 3.0 sẽ sử dụng ngữ nghĩa để hiểu ý nghĩa của các từ khóa, giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn nội dung của trang web, video, hình ảnh,... Nhờ vậy, người dùng có thể tìm kiếm thông tin bằng ngôn ngữ tự nhiên, dễ dàng hơn và không còn bó hẹp bởi những từ khóa chính xác.

Cải thiện hoạt động dữ liệu

Nhờ lưu trữ thông tin phi tập trung, người dùng sẽ có quyền truy cập vào dữ liệu trong mọi trường hợp. Họ có thể nhận được nhiều bản sao lưu để hỗ trợ trong trường hợp máy chủ gặp sự cố. Mã hóa sẽ giúp người dùng cuối quan tâm nhất đến vấn đề bảo mật dữ liệu.

Một nền kinh tế sáng tạo, thịnh vượng hơn

Web 3.0 hứa hẹn sẽ mở ra cánh cửa cho một nền kinh tế sáng tạo, thịnh vượng hơn. Nhờ vào sự phi tập trung, minh bạch và khả năng truy cập dữ liệu dễ dàng, Web 3.0 tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các mô hình kinh doanh mới, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và trao quyền cho người sáng tạo nội dung.

Tính phi tập trung sẽ phá vỡ thế độc quyền của các tập đoàn công nghệ lớn, tạo sân chơi bình đẳng cho các doanh nghiệp SMEs (doanh nghiệp vừa và nhỏ). Mang lại sự đa dạng hóa trong các sản phẩm/ dịch vụ, cung cấp nhiều lựa chọn hơn cho người tiêu dùng.

Tăng độ tin cậy

Người ta dự đoán rằng phiên bản mới của Internet sẽ ổn định hơn nhờ thiết kế phi tập trung của nó, giúp loại bỏ khả năng xảy ra một điểm lỗi duy nhất. Việc phân cấp sẽ dẫn đến việc lưu trữ tất cả dữ liệu trên các nút khác nhau. Nhờ đó, người dùng sẽ không phải bận tâm đến việc hủy một tài khoản hoặc dịch vụ cụ thể nào đó do sự cố kỹ thuật hoặc các sự cố liên quan.

Tự trị phi tập trung

Web 3.0 được cung cấp bởi DAO (Tổ chức tự trị phi tập trung), một cơ cấu quản lý mang tính cách mạng không có hội đồng quản trị và CEO. DAO hoạt động theo một bộ quy tắc được mã hóa (tức là hợp đồng thông minh), cho phép số lượng người tham gia không giới hạn. Trong vòng 10 đến 15 năm tới, dự đoán rằng nhiều doanh nghiệp truyền thống sẽ chuyển sang DAO.

Tính minh bạch và khả năng tùy chỉnh

Trang web phi tập trung cho phép người dùng theo dõi dữ liệu của họ và truy cập mã nguồn của trang web. Tất cả các bên liên quan sẽ liên tục nhận thức được giá trị và công ty mà họ đang liên kết. Hơn nữa, vì AI và NLP cho phép các trang web phát hiện sở thích của người dùng tốt hơn, chúng sẽ mang lại trải nghiệm lướt web được tùy chỉnh cá nhân hóa hơn.

Lợi ích của web 3.0

Những thách thức của web 3.0

  1. Quyền riêng tư và bảo mật
  2. Khả năng mở rộng
  3. Giao diện người dùng
  4. Tiêu chuẩn và tương thích
  5. Khung pháp lý

Quyền riêng tư và bảo mật

Web 3.0 đặt nhiều giá trị vào quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu. Tuy nhiên, việc triển khai các giải pháp bảo mật và quản lý quyền riêng tư trên nền tảng phân tán có thể gặp nhiều khó khăn. Đảm bảo tính riêng tư và bảo mật của người dùng trong môi trường phân tán là một thách thức lớn.

Khả năng mở rộng

Một trong những ưu điểm của Web 3.0 là khả năng mở rộng đáng kể so với phiên bản trước đó. Tuy nhiên, việc xây dựng và duy trì hạ tầng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về quy mô và tốc độ giao dịch có thể trở thành một thách thức đối với việc triển khai Web 3.0.

Giao diện người dùng

Web 3.0 yêu cầu người dùng tương tác với các ứng dụng phức tạp hơn và có kiến thức về các khái niệm như blockchain và hợp đồng thông minh. Điều này đòi hỏi sự tăng cường trong việc phát triển giao diện người dùng thân thiện và dễ sử dụng để thu hút người dùng khéo léo.

Tiêu chuẩn và tương thích

Với sự đa dạng của các dự án và giao thức blockchain, việc đạt được tiêu chuẩn và tương thích giữa các dự án và ứng dụng Web 3.0 có thể là một thách thức. Để hệ sinh thái Web 3.0 phát triển mạnh mẽ, việc thiết lập các tiêu chuẩn và giao thức chung sẽ là cần thiết.

Web 3.0 đòi hỏi người dùng chấp nhận và sử dụng các công nghệ mới như blockchain và tiền điện tử. Việc này có thể gặp phải sự khó chịu và khó khăn trong việc thay đổi thói quen và đáng tin cậy của người dùng đối với công nghệ mới.

Khung pháp lý

Hiện tại, chưa có khung pháp lý rõ ràng cho Web 3.0, dẫn đến sự mơ hồ về trách nhiệm và quyền lợi. Việc xây dựng khuôn khổ pháp lý phù hợp là cần thiết để thúc đẩy sự phát triển và áp dụng rộng rãi.

Một số câu hỏi thường gặp về web 3.0

Web 3.0 có phải là tương lai của Internet?

Liệu Web 3.0 có thực sự là tương lai của Internet hay chỉ là một lời hứa hẹn hão huyền? Vấn đề này vẫn còn đang được tranh luận sôi nổi bởi các chuyên gia công nghệ và cộng đồng mạng.

Web 3.0 hứa hẹn một Internet phi tập trung, nơi người dùng nắm quyền kiểm soát dữ liệu của chính họ, thoát khỏi sự kiểm soát của các tập đoàn công nghệ khổng lồ. Nó sử dụng các công nghệ tiên tiến như blockchain, trí tuệ nhân tạo và thực tế ảo để tạo ra một môi trường trực tuyến an toàn, minh bạch và hiệu quả hơn.

Tuy nhiên, Web 3.0 vẫn còn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu, đối mặt với nhiều thách thức lớn như rào cản về kỹ thuật, tính bảo mật và khả năng tiếp cận. Việc triển khai rộng rãi Web 3.0 sẽ đòi hỏi sự hợp tác của các chính phủ, doanh nghiệp và người dùng.

Dù còn nhiều tranh cãi, Web 3.0 mang đến một tầm nhìn đầy tiềm năng cho Internet của tương lai. Nó có thể thay đổi cách chúng ta tương tác với Internet, trao quyền cho người dùng và mở ra những cơ hội mới cho sự sáng tạo và đổi mới.

Web 3.0 sẽ sử dụng ngôn ngữ gì?

Web 3.0 sẽ sử dụng nhiều ngôn ngữ lập trình. Solidity là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất để lập trình blockchain, là ngôn ngữ nền tảng cho Web 3.0. Các ngôn ngữ quan trọng khác bao gồm C++, Java, Python, Rust, HTML, Vyper, Go (Golang) và C#.

Web 3.0 và Web3 có giống nhau không?

Các thuật ngữ Web 3.0 và Web3 thường được sử dụng thay thế cho nhau. Nhưng Web 3.0 tập trung vào Semantic Web (web ngữ nghĩa), trong khi web3 đề cập đến ý tưởng phân cấp. Cả hai khái niệm đều nhằm mục đích trao lại quyền kiểm soát cho người dùng và đưa ra một tầm nhìn thay thế về web so với tầm nhìn hiện tại.

Một số câu hỏi thường gặp về web 3.0

Web 3.0 là khái niệm về thế hệ web tiếp theo, trong đó hầu hết người dùng sẽ được kết nối thông qua mạng phi tập trung và có quyền truy cập vào dữ liệu của riêng họ. Các hệ thống thông minh, web ngữ nghĩa, phân cấp, metaverse, tài sản kỹ thuật số và các công nghệ mới nổi khác đều sẽ là một phần của Web 3.0. Không còn gã khổng lồ nào độc chiếm quyền kiểm soát, thay vào đó dữ liệu được phân tán và thuộc sở hữu của người dùng.

Chương trình đào tạo

CMO - GIÁM ĐỐC MARKETING
CMO - Chief Marketing Officer

Khóa học CMO là chương trình đào tạo Giám Đốc Marketing chuyên nghiệp tại PACE
giúp bạn xây dựng và triển khai chiến lược Marketing tổng thể đa kênh trong bối cảnh Marketing 5.0 & AI.

Định nghĩa lại "chân dung" của Giám đốc Marketing trong kỷ nguyên số.

Vui lòng xem thông tin chương trình
tại đây

Bài viết được quan tâm

Bài viết mới nhất

Trang trên 332